1 |
lục đục Lủng củng, hay va chạm nhau. | : ''Nội bộ đế quốc '''lục đục'''.''
|
2 |
lục đụcLủng củng, hay va chạm nhau : Nội bộ đế quốc lục đục.
|
3 |
lục đụccặm cụi làm những công việc như thu dọn, sắp xếp, v.v., có thể gây ra những tiếng động trầm, đục của các đồ vật va chạm vào nhau lục đục chuẩn bị cơm nước mọi n [..]
|
4 |
lục đụcLủng củng, hay va chạm nhau : Nội bộ đế quốc lục đục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục đục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lục đục": . lạc chạc lắc cắc lấc cấc lấc xấc loạc choạc l [..]
|
<< trung thực | trung niên >> |